Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lope


/loup/

danh từ

sự nhảy cẫng

nội động từ

nhảy cẫng lên; vừa chạy vừa nhảy cẫng lên


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lope"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.