Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
loiter


/'lɔitə/

động từ

đi tha thẩn, la cà; đi chơi rông

    to loiter away one's time tha thẩn lãng phí thì giờ

lảng vảng


Related search result for "loiter"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.