Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
locker



/'lɔkə/

danh từ

người khoá

tủ có khoá, két có khoá

(hàng hải) tủ; kho hàng (ở dưới tàu)

!not a shot in the locker

không còn một xu dính túi


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "locker"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.