lily
/'lili/
danh từ
hoa huệ tây; hoa loa kèn
sắc trắng ngần, nước da trắng ngần
!lilies and roses
nước da trắng hồng
người trong trắng tinh khiết; vật tinh khiết
(định ngữ) trắng ngần, trắng nõn; trong trắng, thanh khiết
compliexion nước da trắng ngần
!lity of the valley
cây hoa lan chuông
|
|