less
/les/
tính từ, cấp so sánh của little
nhỏ hơn, bé hơn, ít hơn, kém
less noise, please! ồn vừa chứ!
of less value kém giá trị hơn
of less importance kém quan trọng hơn
!may your never be less
mong anh không gầy đi
phó từ
nhỏ hơn, bé hơn, ít hơn, không bằng, kém
speak less and listen more hãy nói ít nghe nhiều
less clever than không thông minh bằng
less hurt than frightened sợ nhiều hơn là đau
though not strong, he is none the less active tuy không được khoẻ nhưng nó vẫn nhanh nhẹn
danh từ
số lượng ít hơn, số lượng không bằng, số lượng không đầy
less than twenty of them remain now bây giờ trong bọn họ còn lại không đầy hai mươi người
I cannot take less tôi không thể lấy ít hơn
in less than a year chưa đầy một năm
!in less than no time
ngay lập tức
!less of your lip!
hỗn vừa vừa chứ!
giới từ
bớt đi, lấy đi, trừ đi, kém đi
a year less two months một năm kém hai tháng
|
|