leather
/'leðə/
danh từ
da thuộc
đồ da, vật làm bằng da thuộc
dây da
(số nhiều) quần cộc
(số nhiều) xà cạp bằng da
(từ lóng) quả bóng đá; quả bóng crickê
(từ lóng) da
to lose leather bị tróc da
!American leather
vải sơn, vải dầu
!leather and prunella
sự khác nhau về quần áo, sự khác nhau về bề ngoài
![there is] nothing like leather
chỉ có cái của mình mới tốt; chỉ có hàng của mình mới tốt
ngoại động từ
bọc bằng da
(từ lóng) quật, đánh, vụt (bằng roi da)
|
|