Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kin



/kin/

danh từ

dòng dõi, dòng họ, gia đình

    to come of good kin sinh ra ở một gia đình tốt

bà con thân thiết, họ hàng

    to be near of kin là bà con gần

tính từ vị ngữ

có họ là bà con thân thích

    we are kin chúng tôi có họ với nhau

    to be kin to someone có họ với ai, là bà con thân thích với ai


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "kin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.