Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jiff


/'dʤif/ (jiffy)

/'dʤifi/

danh từ

(thông tục) chốc lát, thoáng nháy mắt

    in a jiff chỉ một thoáng trong nháy mắt; ngay lập tức

    wait [half] a jiff hây đợi một lát


Related search result for "jiff"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.