Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
iterate


/'itəreit/

ngoại động từ

nhắc lại, nhắc đi nhắc lại

làm lại, làm đi làm lại; lặp đi lặp lại

    iterates integral (toán học) tích phân lặp


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "iterate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.