Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
instruct



/in'strʌkt/

ngoại động từ

chỉ dẫn, chỉ thị cho

dạy, đào tạo

truyền kiến thức cho; cung cấp tin tức cho, cung cấp tài liệu cho, cho hay, cho biết


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "instruct"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.