Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hullo


/'hʌ'lou/ (hulloa)

/'hʌ'lou/

thán từ

ồ! để tỏ ý ngạc nhiên

này! (để làm cho người nào chú ý)

a lô (khi nói máy điện thoại)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hullo"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.