hour
/'auə/
danh từ
giờ, tiếng (đồng hồ)
half an hour nửa giờ
to strike the hours đánh giờ (đồng hồ)
giờ phút, lúc
in the hour of danger trong giờ phút hiểm nguy
until one's last hour cho đến giờ phút cuối cùng của cuộc đời
his hour has come giờ phút cuối cùng của đời nó đã đến rồi, nó đã đến lúc chết rồi
((thường) số nhiều) giờ (làm việc gì theo quy định)
school hours giờ học ở trường
the off hours giờ nghỉ, giờ được tự do
(tôn giáo) giờ cầu kinh (bảy lần trong một ngày); kinh tụng hằng ngày
!Book of Hours
sách tụng kinh hằng ngày
!at the eleventh hour
(xem) elevent
!in a good hour
vào lúc may mắn
!in an evil hour
vào lúc rủi ro, vào lúc gặp vận đen
!to keep good (early) hours
đi ngủ sớm dậy sớm
!to keep bad (late) hours
thức khuya dậy muộn
!to keep regular of the hours
dậy ngủ đúng giờ giấc
!the question of the hour
vấn đề nóng hổi lúc này, vấn đề nóng hổi lúc đó; vấn đề thời sự nóng hổi
!till all hours
cho đến tận lúc gà gáy sáng
|
|