hoof
/'hu:f/
danh từ, số nhiều hoof; hooves
(động vật học) móng guốc
(đùa cợt) chân người
!cloven hoof
móng chẻ hai (như của bò, hươu...)
!on the hoof
còn sống (vật nuôi)
!to pad the hoof
(xem) pad
!to show the cloven hoof
(nghĩa bóng) để lộ bộ mặt thật, để lòi đuôi
!under somebody's hoof
dưới sự đè nén áp lực của ai, bị ai chà đạp giày xéo
ngoại động từ
đá bằng móng
(từ lóng) đá, đá đít (ai)
to hoof someone out đá đít đuổi ai ra
nội động từ
cuốc bộ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhảy múa, khiêu vũ
|
|