Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hoof



/'hu:f/

danh từ, số nhiều hoof; hooves

(động vật học) móng guốc

(đùa cợt) chân người

!cloven hoof

móng chẻ hai (như của bò, hươu...)

!on the hoof

còn sống (vật nuôi)

!to pad the hoof

(xem) pad

!to show the cloven hoof

(nghĩa bóng) để lộ bộ mặt thật, để lòi đuôi

!under somebody's hoof

dưới sự đè nén áp lực của ai, bị ai chà đạp giày xéo

ngoại động từ

đá bằng móng

(từ lóng) đá, đá đít (ai)

    to hoof someone out đá đít đuổi ai ra

nội động từ

cuốc bộ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhảy múa, khiêu vũ


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hoof"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.