Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gusty


/'gʌsti/

tính từ

gió bão, dông tố

dễ nổi nóng (tính tình)


Related search result for "gusty"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.