Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
granny


/'græni/ (granny)

/'græni/

danh từ

(thân mật) bà

(thông tục) bà già

(quân sự), lóng pháo lớn


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "granny"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.