Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gait


/geit/

danh từ

dáng đi

    an awkward gait dáng đi vụng về


Related search result for "gait"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.