Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fuzz


/fʌz/

danh từ

xơ sợi

lông tơ

tóc xoăn; tóc xù

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cảnh sát, thám tử, lực lượng cảnh sát

nội động từ

xơ ra

xoắn, xù

ngoại động từ

làm xơ ra

làm xoắn, làm xù


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fuzz"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.