Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
furrow


/'fʌrou/

danh từ

luống cày

nếp nhăn

đường rẽ nước (tàu thuỷ)

vết xe

đường xoi, đường rạch

ngoại động từ

cày

làm nhãn

    a forehead furrowed by old age trán nhăn vì tuổi già

rạch thành đường xoi


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "furrow"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.