Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
frosh


/frɔʃ/

danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)

học sinh đại học năm thứ nhất

người mới vào nghề


Related search result for "frosh"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.