friend
/frend/
danh từ
người bạn
người quen sơ, ông bạn
người ủng hộ, người giúp đỡ
cái giúp ích
self-reliance is one's best friend dựa vào sức mình là điều tốt nhất
(số nhiều) bà con thân thuộc
(Friend) tín đồ Quây-cơ
!to be friends with
!to keep friends with
thân với
!to make friend in need is a friend indeed
bạn trong lúc khó khăn hoạn nạn mới thật là bạn
ngoại động từ
(thơ ca) giúp đỡ
|
|