Tra Từ
Dịch Nguyên Câu
Bài Dịch
Lớp Ngoại Ngữ
Go47
Tử Vi
English Cấp Tốc
Luyện thi IELTS
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnam-English-Vietnam
English-Vietnam-English
English - Vietnamese 2
Vietnamese
English-Vietnam Technical
Vietnam-English Technical
English-Vietnam Business
Vietnam-English Business
Ee-Vi-En Technical
Vietnam-English Petro
OXFORD LEARNER 8th
OXFORD THESAURUS
LONGMAN New Edition
WORDNET v3.1
ENGLISH SLANG (T.lóng)
ENGLISH Britannica
ENGLISH Heritage 4th
Cambridge Learners
Oxford Wordfinder
Jukuu Sentence Finder
Computer Foldoc
Từ điển Phật học
Phật học Việt Anh
Phật Học Anh Việt
Thiền Tông Hán Việt
Phạn Pali Việt
Phật Quang Hán + Việt
English Medical
English Vietnamese Medical
En-Vi Medication Tablets
Japanese - Vietnamese
Vietnamese - Japanese
Japanese - Vietnamese (NAME)
Japanese - English
English - Japanese
Japanese - English - Japanese
Nhật Hán Việt
Japanese Daijirin
CHINESE - VIETNAM (Simplified)
VIETNAM - CHINESE (Simplified)
CHINESE - VIETNAM (Traditional)
VIETNAM - CHINESE (Traditional)
CHINESE - ENGLISH
ENGLISH - CHINESE
HÁN - VIETNAM
KOREAN - VIETNAM
VIETNAM - KOREAN
KOREAN - ENGLISH
ENGLISH - KOREAN
FRENCH - VIETNAM
VIETNAM - FRENCH
FRE ENG FRE
Larousse Multidico
ENGLISH - THAILAND
THAILAND - ENGLISH
VIETNAM - THAILAND
THAILAND - VIETNAM
RUSSIAN - VIETNAM
VIETNAM - RUSSIAN
RUSSIAN - ENGLISH
ENGLISH - RUSSIAN
GERMAN - VIETNAM
VIETNAM - GERMAN
CZECH - VIETNA
NORWAY - VIETNAM
ITALIAN - VIETNAM
SPAINSH - VIETNAM
VIETNAMESE - SPAINSH
PORTUGUESE - VIETNAM
Language Translation
History Search
four
[Clear Recent History...]
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
four
/fɔ:/
tính từ
bốn
four directions
bốn phương
the four corners of the earth
khắp nơi trên thế giới; khắp bốn phương trên trái đất
carriage and four
xe bốn ngựa
four figures
số gồm bốn con số (từ 1 000 đến 9 999)
a child of four
đứa bé lên bốn
danh từ
số bốn
bộ bốn (người, vật...)
thuyền bốn mái chèo; nhóm bốn người chèo
fours
những cuộc thi thuyền bốn mái chèo
mặt số bốn (súc sắc); con bốn (bài)
chứng khoán lãi 4 qịu (sử học) bốn xu rượu
!on all fours
bò (bằng tay và đầu gối)
(nghĩa bóng) giống nhau, đúng khớp, khớp với
the cases are not an all four
những hòm này không giống nhau
▼ Từ liên quan / Related words
Từ đồng nghĩa / Synonyms:
four-spot
4
iv
Related search result for
"four"
Words pronounced/spelled similarly to
"four"
:
faery
fair
fairy
far
fare
faro
favor
favour
fear
ferry
more...
Words contain
"four"
:
coach-and-four
four
four by two
four-ale
four-coupled
four-course
four-flusher
four-foot way
four-footed
four-handed
more...
Giới thiệu VNDIC.net
|
Plugin từ diển cho Firefox
|
Từ điển cho Toolbar IE
|
Tra cứu nhanh cho IE
|
Vndic bookmarklet
|
Học từ vựng
|
Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2024
VNDIC.NET
&
VDICT.CO
all rights reserved.