Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ford


/fɔ:d/

danh từ

chỗ cạn (có thể lội qua được ở sông, suối...)

ngoại động từ

lội qua (khúc sông cạn)

nội động từ

lội qua sông qua suối


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ford"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.