Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flit


/flit/

danh từ

sự dọn nhà, sự di chuyển chỗ ở

nội động từ

di cư, di chuyển

đổi chỗ ở, chuyển chỗ ở

đi nhẹ nhàng, bay nhẹ nhàng, vụt qua

    memories flit through mind những ký ức vụt qua trong trí óc

(Ê-cốt) lỉnh, chuồn (để khỏi trả nợ)

bay chuyền (chim)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "flit"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.