Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
finny


/'fini/

tính từ

có vây

như vây cá

có nhiều cá


Related search result for "finny"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.