Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fid


/fid/

danh từ

miếng chêm

(hàng hải) giùi tháo múi dây thừng (để tết hai đầu vào nhau)

(hàng hải) thanh (gỗ, sắt) chống cột buồm


Related search result for "fid"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.