faith
/feiθ/
danh từ
sự tin tưởng, sự tin cậy
to oin one's faith upon something tin tưởng vào cái gì
niềm tin
vật làm tin, vật bảo đảm
on the faith of tin vào
lời hứa, lời cam kết
to pledge (give) one's faith hứa, cam kết
to break (violate) one's faith không giữ lời hứa
sự trung thành; lòng trung thành, lòng trung thực
good faith thiện ý
bad faith ý xấu, ý muốn lừa lọc
!punic faith
sự lừa lọc, sự lật lọng, sự lừa đảo
|
|