Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dough



/dou/

danh từ

bột nhào

    to knead the dough nhào bột

bột nhão; cục nhão (đất...)

(từ lóng) tiền, xìn

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) doughboy

!my cake is dough

việc của tôi hỏng bét rồi


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dough"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.