Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
denote


/di'nout/

ngoại động từ

biểu hiện, biểu thị, chứng tỏ, chỉ rõ

    a face that denotes energy bộ mặt biểu hiện nghị lực

có nghĩa là

bao hàm (nghĩa)

    the word "white" denotes all white things as snow, papaer, foam... từ "trắng" bao hàm tất cả những vật trắng như tuyết, giấy, bọt...


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "denote"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.