Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
defer


/di'fə:/

động từ

hoãn, trì hoãn, để chậm lại

    to defer a payment hoãn trả tiền

    defer redpay (quân sự) phần lương giữ lại đến khi chết hay phục viên

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoãn quân địch

nội động từ

theo, chiều theo, làm theo

    to defer to someone's wish làm theo ý muốn của ai

    to defer to someone's opinion chiều theo ý kiến của ai


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "defer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.