debt
/det/
danh từ
nợ
!a bad debt
món nợ không hy vọng được trả
!to be in debt
mang công mắc nợ
!to be in somebody's debt
mắc nợ ai
!to be deep (deeply) in debt
nợ ngập đầu
!to be out of debt
trả hết nợ
!to fall (gets, run) into debt
!to incur a debt
!to run in debt
mắc nợ
!he that dies, pays all debts
(tục ngữ) chết là hết nợ
!a debt of honour
nợ danh dự
!a debt of gratitude
chịu ơn ai
!debt of nature
sự chết
!to pay one's debt to nature
chết, trả nợ đời
|
|