Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
debt



/det/

danh từ

nợ

!a bad debt

món nợ không hy vọng được trả

!to be in debt

mang công mắc nợ

!to be in somebody's debt

mắc nợ ai

!to be deep (deeply) in debt

nợ ngập đầu

!to be out of debt

trả hết nợ

!to fall (gets, run) into debt

!to incur a debt

!to run in debt

mắc nợ

!he that dies, pays all debts

(tục ngữ) chết là hết nợ

!a debt of honour

nợ danh dự

!a debt of gratitude

chịu ơn ai

!debt of nature

sự chết

!to pay one's debt to nature

chết, trả nợ đời


Related search result for "debt"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.