Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cubic


/'kju:bik/

tính từ (cubical)

/'kju:bikəl/

có hình khối, có hình lập phương

(toán học) bậc ba

    cubic equation phương trình bậc ba

danh từ

(toán học) đường bậc ba, đường cubic


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cubic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.