crust
/krʌst/
danh từ
vỏ bánh, cùi bánh; mẩu bán mì khô
vỏ cứng, vỏ (trái đất, cây...); mai (rùa...); lớp (băng tuyết); vảy cứng
a thin crust of ice lớp băng mỏng
(địa lý,địa chất) vỏ trái đất
váng (rượu, bám vào thành chai)
cái hời hợt bề mặt, cái nông cạn
(từ lóng) sự trơ tráo, sự vô liêm sỉ
!the upper crust
tầng lớp thượng lưu, tầng lớp trên của xã hội
!to earn one's crust
kiếm miếng ăn hằng ngày
động từ
phủ một lớp vỏ cứng; đóng vỏ cứng, đóng vảy cứng
|
|