Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cruet


/'kru:it/

danh từ

lọ giấm, lọ dầu, lọ hồ tiêu (để ở bàn ăn)

giá đựng các lọ dầu, giấm ((cũng) cruet stand)

(tôn giáo) bình đựng lễ; bình đựng nước thánh


Related search result for "cruet"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.