Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crow



/krou/

danh từ

con quạ

cái xà beng, cái nạy nắp thùng, cái đòn bẫy ((cũng) crow bar)

!as the vrow flies

theo đường chim bay, thẳng tắp

!to eat crow

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chịu nhục

!to have a crow to pick (plack) with somebody

có chuyện lôi thôi với ai, có chuyện cãi cọ với ai; có chuyện bắt bẻ ai

danh từ

tiếng gà gáy

tiếng trẻ con bi bô

nội động từ crew, crowed

gáy (gà)

nói bi bô (trẻ con)

reo mừng (khi chiến thắng)

!to crow over

chiến thắng (quân thù...)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "crow"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.