Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cough



/kɔf/

danh từ

chứng ho; sự ho; tiếng ho

    to have a bad cough bị ho nặng

!churchyard cough

(xem) churchyard

!to give a [slight] cough

đằng hắng

nội động từ

ho

!to cough down

ho ầm lên để át lời (ai)

    to cough the speaker down ho ầm lên để cho diễn giả phải im đi

!to cough out (up)

vừa nói, vừa ho; ho mà khạc ra

(từ lóng) phun ra, nhả ra

    to cough out (up) money nhả tiền ra


Related search result for "cough"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.