Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
consul


/'kɔnsəl/

danh từ

lãnh sự

(sử học) quan tổng tài (Pháp)

quan chấp chính tối cao (cổ La-mã)


Related search result for "consul"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.