collar
/'kɔlə/
danh từ
cổ áo
soft collar cổ mềm
stiff collar cổ cứng
detachable collar cổ rời
vòng cổ (chó, ngựa)
(kỹ thuật) vòng đai; vòng đệm
vòng lông cổ (chim, thú)
chả cuộn (thịt, cá)
!byron collar
cổ hở
!to be in collar
đang làm việc, đang có làm việc
!to be out of collar
không có việc làm, thất nghiệp
!to work against the collar
làm việc hết sức căng thẳng; vất vả cực nhọc
ngoại động từ
tóm, tóm cổ, bắt
(từ lóng) chiếm, lây, xoáy
cuôn lại mà nướng (thịt, cá)
(kỹ thuật) đóng đai
(thể dục,thể thao) chặn (đối phương đang cầm bóng) (bóng bầu dục)
|
|