Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cockle



/'kɔkl/

danh từ

(động vật học) sò

vỏ sò ((cũng) cockle shell)

xuồng nhỏ ((cũng) cockle boat; cockle shell)

!to warm the cockles of someone's heart

(xem) heart

danh từ

lò sưởi

nếp xoắn, nếp cuộn

vết nhăn

động từ

cuộn lại, xoắn lại, quăn lại

vò nhàu


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cockle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.