Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cocker


/'kɔkə/

ngoại động từ

(thường) up âu yếm, nâng niu, chiều chuộng (trẻ con, người ốm...)

danh từ

(động vật học) giống chó cốc (Tây-ban-nha)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cocker"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.