Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clave


/kli:v/

ngoại động từ clove, cleft, cleft, cloven

chẻ, bổ

    to cleave a block of wood in two bổ đôi khúc gỗ

rẽ (sóng, nước, không khí, đám đông)

    to cleave the waves rẽ sóng

    to cleave [one's way through] the crowd rẽ đám đông

chia ra, tách ra

nội động từ

chẻ, bổ, tách ra

    this wood cleaves easily củi này để chẻ

!to show the cloven hoof

(xem) hoof

nội động từ clave, cleaved, cleaved

( to) trung thành với

    to cleave to the party trung thành với đảng

    to cleave to principles trung thành với nguyên tắc

cổ dính chặt với, dính liền với, bám chặt lấy


Related search result for "clave"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.