Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cist


/sist/

danh từ

mộ (đá, thân cây khoét, thời tiền sử)

hòm đựng đồ thánh


Related search result for "cist"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.