cipher
/'saifə/ (cypher)
/'saifə/
danh từ
số không, số zêrô
người vô giá trị, người tầm thường; vật vô giá trị, vật tầm thường
chữ số A-rập
mật mã
chữ viết lồng nhau
!to stand for cipher
hoàn toàn là một con số không, hoàn toàn vô giá trị
ngoại động từ
tính thành số
viết thành mật mã
nội động từ
tính toán
|
|