church
/tʃə:tʃ/
danh từ
nhà thờ
buổi lễ (ở nhà thờ)
what time does church begin? buổi lễ bắt đầu lúc nào?
Church giáo hội; giáo phái
!the Catholic Church
giáo phái Thiên chúa
!as poor as a church mouse
nghèo xơ nghèo xác
!to go into the church
đi tu
!to go to church
đi nhà thờ, đi lễ (nhà thờ)
lấy vợ, lấy chồng
ngoại động từ
đưa (người đàn bà) đến nhà thờ chịu lễ giải cữ
|
|