Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cease



/si:s/

động từ

dừng, ngừng, ngớt, thôi, hết, tạnh

    to cease form work ngừng việc

    cease fire ngừng bắn!

danh từ

without cease không ngừng, không ngớt, liên tục

    to work without cease làm việc liên tục


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cease"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.