Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cashier



/kə'ʃiə/

danh từ

thủ quỹ

ngoại động từ

cách chức, thải ra

(quân sự) tước quân hàm (sĩ quan bộ binh và hải quân)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cashier"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.