Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bubbly


/'bʌbli/

tính từ

có bong bóng, nhiều bọt, nhiều tăm; sủi bọt, sủi tăm

danh từ

(từ lóng) rượu sâm banh


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bubbly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.