Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
brow


/brau/

danh từ

mày, lông mày

    to knit (bend) one's brows cau mày

trán

bờ (dốc...); đỉnh (đồi...)

danh từ

(hàng hải) cầu tàu


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "brow"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.