breeze
/bri:z/
danh từ
ruồi trâu
danh từ
than cám
danh từ
gió nhẹ
(địa lý,địa chất) gió brizơ
(từ lóng) sự cãi cọ
(từ lóng) sự nổi cáu
!to fan the breezes
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm một việc mất công vô ích, làm một việc thừa
!to get (have) the breeze up
(thông tục) phát cáu, nối cáu
sợ hãi
nội động từ
thổi nhẹ
(từ lóng) đi lướt qua, chạy lướt qua (như gió)
!to breeze up
thổi mạnh thêm (gió)
|
|