Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
branch



/brɑ:ntʃ/

danh từ

cành cây

nhánh (sông); ngả (đường)...

    a branch of a river một nhánh sông

chi (của một dòng họ...); chi nhánh (ngân hàng...); ngành (sản xuất; mậu dịch...)

!root and branch

(xem) root

nội động từ

((thường) out, forth) đâm cành, đâm nhánh

phân cành, chia ngã

    the road branches here ở chỗ này đường chia ra nhiều ngã

!to branch off (away)

tách ra, phân nhánh

!to branch out

bỏ nhiều vốn ra kinh doanh; mở rộng các chi nhánh


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "branch"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.