Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bower


/'bauə/

danh từ

lùm cây, nhà nghỉ mát trong kùm cây

(thơ ca) nhà ở

(thơ ca) buồng the, phòng khuê

danh từ

(hàng hải) neo đằng mũi (tàu) ((cũng) bower anchor)

    best bower neo ở đằng mũi (bên phải)

    small bower neo ở đằng mũi (bên trái)

dây cáp buộc neo đằng mũi ((cũng) bower cable)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bower"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.